Có 2 kết quả:
体惜 tǐ xī ㄊㄧˇ ㄒㄧ • 體惜 tǐ xī ㄊㄧˇ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to empathize
(2) to understand and sympathize
(2) to understand and sympathize
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to empathize
(2) to understand and sympathize
(2) to understand and sympathize
Bình luận 0